Tăng quỹ 15 tháng 9 2024 – 1 tháng 10 2024 Về việc thu tiền

湿度查算表 甲种本

  • Main
  • 湿度查算表 甲种本

湿度查算表 甲种本

中国气象局编, 中国气象局编, 中国气象局
Bạn thích cuốn sách này tới mức nào?
Chất lượng của file scan thế nào?
Xin download sách để đánh giá chất lượng sách
Chất lượng của file tải xuống thế nào?
1 (p0-1): 一、说明
1 (p1): 二、查算表
1 (p1-2): 表1 湿球结冰部分
1 (p1-3): 干球温度在0℃以下部分
23 (p1-4): 干球温度在0℃以上部分
37 (p1-5): 表2 湿球未结冰部分
37 (p1-6): 干球温度在0℃以下部分
50 (p1-7): 干球温度在0℃以下部分
293 (p1-8): 表3 湿球温度的气压订正值△tw
296 (p1-9): 表4 干球温度小于-20℃由相对湿度U反查e、td表
303 (p1-10): (一)湿球结冰部分
303 (p1-11): 表5 n值附加表
308 (p1-12): (二)湿球未结冰部分
318 (p1-13): 附表1 饱和水汽压表
318 (p1-14): (一)纯水平液面饱和水汽压ew
320 (p1-15): (二)纯水平冰面饱和水汽压ei
322 (p1-16): 附表2 通风干湿表(通风速度2.5m/s)
322 (p1-17): 湿球湿度订正值△tw(℃)
325 (p1-18): 附表3 球状干湿表(自然通风速度0.4m/s)
325 (p1-19): 湿球温度订正值△tw(℃)
328 (p1-20): 附表4 柱状干湿表(自然通风速度0.4m/s)
328 (p1-21): 湿球温度订正值△tw(℃)
331 (p1-22): 附表5 球状干湿表(自然通风速度0.8m/s)
331 (p1-23): 湿球温度订正值 Yong gan shi biao fa ce ding de gan, shi qiu wen du, tong guo " shi du cha suan biao " ke cha qu ge shi du yao su zhi . ben biao ke gong " bai ye xiang tong feng gan shi biao " (3.5m/s tong feng su du)
Năm:
1986
In lần thứ:
1986
Nhà xuát bản:
北京:气象出版社
Ngôn ngữ:
Chinese
ISBN 10:
7502903674
ISBN 13:
9787502903671
File:
PDF, 24.93 MB
IPFS:
CID , CID Blake2b
Chinese, 1986
Đọc online
Hoàn thành chuyển đổi thành trong
Chuyển đổi thành không thành công

Từ khóa thường sử dụng nhất