Tăng quỹ 15 tháng 9 2024 – 1 tháng 10 2024
Về việc thu tiền
tìm kiếm sách
sách
Tăng quỹ:
63.6% đạt
Đang nhập
Đang nhập
Người dùng đã xác minh danh tính được phép:`
nhận xét cá nhân
Telegram bot
Lịch sử download
gửi tới email hoắc Kindle
xóa mục
lưu vào mục được chọn
Cá nhân
Yêu cầu sách
Khám phá
Z-Recommend
Danh sách sách
Phổ biến
Thể loại
Đóng góp
Quyên góp
Lượt uload
Litera Library
Tặng sách giấy
Thêm sách giấy
Search paper books
LITERA Point của tôi
Tìm từ khóa
Main
Tìm từ khóa
search
1
外国国民核算统计资料汇编
国家统计局国际统计和外事司编
济
额
1983
100
1960
匈
邦
印
1962
投
泰
1982
21
核
墨
1
1980
980
占
19
80
1970
1975
耗
1965
1972
41
拥
衡
1977
录
渔
牧
畜
1930
1963
1976
1979
储
减
综
缩
营
蓄
附
页
1973
1981
1987.02
305
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 6.71 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
2
激光影碟机激光唱机检修速查手册 续
北京:人民邮电出版社
金正等编著
vcd
cd
碟
索
锋
松
dv
夏
cld
dvd
vcp
兼
浦
mdp
dx
iv
mv
fl
lx
k10
健
ld
洋
hcd
nsx
one
v333
厦
芝
320
al
svcd
佳
览
鹏
333
hcv
k
lhg
mce
pd
猫
虹
100
15
3dk770
cdp
f11
sl
xr
Năm:
2000
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 9.83 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2000
3
多变量灰色预测模型算法的Matlab实现
Unknown
1
2
i
l
测
预
a
灰
j
e
s
3
t
0
f
4
n
r
b
c
k
x
5
6
end
mat
估
21
m
z
7
ab
企
距
8
ma
ng
or
y
献
9
gm
拟
陕
00
2008
al
d
edi
ey
File:
PDF, 122 KB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
4
八十年代世界共产党代表大会重要文件选编 下 吴彬康,姜士林,钟清清 1989.04
Unknown
1
纲
4
11
5
2
12
6
19
1987
198
3
摘
瑞
8
圭
鲁
1984
翼
7
1982
15
17
1986
典
班
13
伦
廷
挪
澳
腊
18
1980
1981
20
乌
墨
洛
洲
14
16
1983
27
临
丹
芬
萄
葡
诺
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 191.20 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
5
榛勫笣鍐呯粡绱犻棶娉ㄨ瘉鍙戝井
北京:学苑出版社
Pdg2Pic
,
(明)马莳注证,孙国中,方向红点校
页
11314902
980
general
information
ss
Năm:
2003
Ngôn ngữ:
Chinese
File:
PDF, 34.54 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
Chinese, 2003
6
南斯拉夫农业经济学教程
北京:经济科学出版社
(南)马科维奇(P.Markovic)主编;巢蓉芬译
济
畜
植
牧
萄
葡
协
综
559
占
域
牲
1976
593
624
634
655
674
695
715
736
893
912
941
减
划
宪
封
录
征
措
洛
育
范
衡
貌
趋
邦
险
1945
1973
1974
1975
1979
1980
569
574
595
597
613
Năm:
1984
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 32.96 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 1984
7
永乐北藏 第12册
北京:线装书局
“永乐北藏”整理委员会
页
册
录
11
唐
奘
封
玄
蜜
附
10649767
5
980
general
information
ss
Năm:
1440
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 57.56 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 1440
8
永乐北藏 第4册
北京:线装书局
“永乐北藏”整理委员会
页
册
录
唐
奘
封
昃
玄
蜜
附
10649759
11
5
980
general
information
ss
Năm:
1440
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 55.96 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 1440
9
沛县志 一、二、三
台湾:成文出版社
赵锡蕃
沛
蕃
锡
页
000004040862
10116863
1975
980
dx
general
information
ss
Năm:
1975
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 48.49 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 1975
10
英语词语用法详解词典
商务印书馆
王福祯
,
王芳
,
许鸿
1
1063
典
封
录
1005
1057
1058
115
176
249
316
372
424
453
494
536
541
552
588
636
672
702
760
765
809
901
980
996
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
Năm:
2014
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 597.43 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
4.0
chinese, 2014
11
牛津简明英语词典
外语教学与研究出版社
皮尔索尔
appendix
the
and
dictionary
of
to
封
1
english
guide
xx
1021
1168
1178
1256
1455
1553
1582
1609
1654
1656
1662
193
2
3
359
4
449
5
507
578
6
638
7
702
754
770
791
8
851
945
95
980
aa
abbreviations
accents
alphabets
animals
appendices
bb
Năm:
2004
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 711.93 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2004
12
电影史 HISTOIRE(S) DU CINEMA
南京大学出版社
[法国] 让-吕克·戈达尔
,
陈旻乐
吕
戈
页
14142665
2017.01
980
dx
general
information
ss
Năm:
2017
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 77.60 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2017
13
关于加快开发建设海南岛问题文件、资料汇编 6
海南区党委研究室
营
企
审
济
税
贸
暂
征
投
1
1981
1984
免
减
惠
登
签
粤
署
货
贷
附
额
202
亏
互
介
优
偿
岛
帐
录
核
款
沿
涉
盈
租
纳
补
赁
赠
销
页
颁
014
025
10
11
13
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 5.26 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
14
中国共产党寿光市历史大事记 1949.10-2001.12 征求意见稿_c_
Unknown
1
寿
录
2
届
10
19
9
982
览
197
49
5
6
956
966
976
991
伟
协
征
折
拨
稿
索
附
页
0
000
001
001.1
01
12
1949
1956
1966
1977
198
199
20
2001
43
56
66
8
949
950
951
952
953
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 25.62 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
15
较量 1976-1980年的上海滩_c_
Unknown
杂
魂
录
彭
洋
蠢
谆
雨
鼎
1
丁
丝
丧
亭
倪
刊
刑
剧
剩
匹
升
叛
吹
咐
嘱
坠
奴
妣
姑
姚
审
宴
巨
征
抉
折
挂
捍
控
摧
旗
晴
暴
末
朽
枯
梗
洒
淡
滩
File:
PDF, 16.53 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
16
社会主义改革简史
Unknown
济
1960
匈
伐
尝
捷
洛
1950
1970
1
1980
录
折
末
索
逐
针
1965
1967
1968
临
划
塔
届
扩
挫
措
盾
纲
训
貌
跃
迈
逝
酝
酿
页
1940
1953
1954
1956
3
4
539
8
980
dx
general
information
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 21.48 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
17
美学论著初编 下
Unknown
典
页
朱
潜
旧
描
厚
唯
剧
吕
录
综
育
荧
货
伟
域
婉
封
巧
戚
摹
歧
渊
略
盾
秀
践
附
鲁
980
dx
general
information
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 28.24 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
18
肿瘤科主治医生980问 (第2版)_11605493
王奇璐主编 马育红 牛丽娟 王爽 王德昌 冯奉仪 冯勤富 史仲华 刘敏 刘向阳 刘丽影 刘复生 刘树范 刘新帆 刘颖珍 许秉责 齐军等编
冯
仪
勤
娟
帆
敏
昌
爽
璐
瘤
秉
育
肿
范
页
颖
齐
1104
11605493
2
2006
980
_11605493
general
information
ss
File:
PDF, 49.29 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
0
19
肿瘤科主治医生980问 (第2版)_11605493
王奇璐主编 马育红 牛丽娟 王爽 王德昌 冯奉仪 冯勤富 史仲华 刘敏 刘向阳 刘丽影 刘复生 刘树范 刘新帆 刘颖珍 许秉责 齐军等编
冯
仪
勤
娟
帆
敏
昌
爽
璐
瘤
秉
育
肿
范
页
颖
齐
1104
11605493
2
2006
980
_11605493
general
information
ss
Năm:
2009
File:
PDF, 49.19 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
0
2009
20
中国戏曲音乐集成·安徽卷 上卷
《中国戏曲音乐集成》编辑委员会,《中国戏曲音乐集成·安徽卷》编辑委员会编
戏
徽
辑
000007594744
页
0715be9bf5df59760
12583726
1994.05
7c99ce8c0da35ba
980
book.szdnet.org.cn
bookdetail.js
d
dx
dxnumber
general
http
information
isbn
p
ss
url
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 48.24 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese
1
Đi tới
đường link này
hoặc tìm bot "@BotFather" trên Telegram
2
Xin gửi lệnh /newbot
3
Xin nêu tên cho bot của bạn
4
Xin nêu tên người dùng cho bot
5
Xin copy tin nhắn gần đây từ BotFather và dán nó và đây
×
×